|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhận thức
| saisir; comprendre | | | (triết học) connaissance | | | Nhận thức trực giác | | connaissance intuitive | | | conception | | | gnosie | | | Nhận thức thị giác | | gnosie visuelle | | | đối tượng nhận thức | | | éjet, éject | | | năng lực nhận thức | | | cognition | | | thuyết nhận thức | | | théorie de la connaissance |
|
|
|
|